Country: Վիետնամ
language: վիետնամերեն
source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Pyridoxin HCl
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Pyridoxine HCl
125mg
viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, gelatin, tinh bột sắn, tinh bột mì, magnesi stearat, bột talc, titan dioxid, nipasol, nipagin, PEG 6000, hydroxypropyl methylcellulose, phẩm màu ponceau 4R, phẩm màu erythrosine
ñIIIBZ] 9£ UUIEIHA Vitamin B6 øsm Vitamin B6 øsm Pyridoxin hydroclorid 125mg Pyridoxin hydroclorid 125mg Pyridoxin hydrociorid 125mg Manufactured by: HATAY Vitamin B6 125m5 Vitamin B6 øs:m SDK: HATAPHAR GMP-WHO SDK: PHARMACEUTICAL J.S.C Pyridoxin hydroclorid 125mg chứa/Each film coated tablet contalns: Chỉ định, Cáchdùng - Liều dũng, Chống chỉ định/ Indications, Dosage - Administration, Contraindications: Xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc bên trong hộp/See the package Insert inside. Bao quan/Storage: Nơi khô, nhiệt độ duéi 30°C./ ‘Store in a dry place, below 30°C. T& Thuốc bán theo đơn Hộp 10 ví x 10 viên nén bao phim Vitamin B6 125mg Mỗi viên chứa: Pyridoxin hydroclorid 125mg HATAPHAR Vitamin B6 125mg Tiêu chuẩn áp dyng/Specifications: TCCS/Manufacturer's. 'Để xa tầm tay trẻ em.Đọc kỹ hướng dẫnsử. dụng trước khi dùng/Keep out of reach of children. Carefully read the accompanying Instructions before use. Sản xuắt bởi/ by: CÔNG TY C.P DƯỢC HÀ TÂY! HATAY PHARMACEUTICAL J.S.C (HATAPHAR) La Khé - Hà Đông - TP. Hà Nội/ La Khe - ng s9 te Ha Noi City Gane Ty aN {HOP QUỐC TẾ CALI MỸ/ S68; Ngoyn Guy bi? ha Xuân Ble Thanh ul HN ‘SDK (Reg.No): 8618 SX (Lot.No) : Ngiy SX (Mig. Date): HD (Exp. Date) Re Prescription Drug Box of 10 blisters of 10 film coated tablets Vitamin Be 125mg Each tablet contains: Pyridoxin hydroclorid 125mg HATAPHAR h¢y Hướng dẫn sử dụng thuốc: of @ŸPHẨN. \©\ VITAMIN B, 125mg | Š| pưƯợc PHẨM - Dạng thuốc: Viên nén bao phim - Thành phần: Môi viên nén bao phim chứa: Pyridoxin hydroclorid 125mg Tá dược vd 1 viên (Tá dược gồm: Lactose, gelatin, tỉnh bột sắn, tỉnh bột mì, magnesi stearat, bét talc, titan dioxyd, nipasol, nipagin, PEG 6000, hydroxypropyl methylcellulose, phdém mau ponceuau 4R, phém mau erythrosine). ~ Dược lực học: Vitamin B, tôn tại dưới 3 dang: Pyridoxal, pyridoxin, pyridoxamin, khi vào cơ thể read_full_document