Tramadol Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tramadol viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - tramadol hcl - viên nang cứng - 50mg

Tramadol 100mg-Rotexmedica Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tramadol 100mg-rotexmedica dung dịch tiêm

rotexmedica gmbh arzneimittelwerk - tramadol hydrochlorid - dung dịch tiêm - 100 mg/2ml

Tramadol 50 mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tramadol 50 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - tramadol hydroclorid - viên nang cứng - 50 mg

Tramadol 50mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tramadol 50mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược minh hải - tramadol hydrochlorid - viên nang cứng - 50mg

Mazu Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mazu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm việt an - tramadol hydrochlorid; paracetamol - viên nén bao phim - 37,5mg; 325mg

Gragesic-T Capsules Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gragesic-t capsules viên nang

công ty tnhh kiến việt - paracetamol, tramadol hcl - viên nang - tramadol hcl 37,5mg; paracetamol 325mg

Kitrampal Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kitrampal viên nén bao phim

công ty tnhh kiến việt - tramadol hydrochloride ; paracetamol - viên nén bao phim - 37,5 mg; 325mg