Acneskinz Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acneskinz viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - isotretinoin - viên nang mềm - 10 mg

Akneyash Gel bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

akneyash gel bôi ngoài da

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - adapalen - gel bôi ngoài da - 30mg

Bonviva Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonviva dung dịch tiêm

takeda pharmaceuticals (asia pacific) pte., ltd. - ibandronic acid (dưới dạng ibandronic acid monosodium salt monohydrate) - dung dịch tiêm - 3mg/3ml

Bonviva Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonviva viên nén bao phim

takeda pharmaceuticals (asia pacific) pte., ltd. - ibandronic acid - viên nén bao phim - 150mg

Klenzit-C Gel bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klenzit-c gel bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - adapalene; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi ngoài da - 1mg/g; 10mg/g

Maxxacne-A Gel bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxacne-a gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - adapalene - gel bôi da - 15 mg/15g gel

Natatin Viên nén đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natatin viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - metronidazol; miconazol nitrat - viên nén đặt âm đạo - 500 mg; 100 mg

Prednison Viên nang cứng (màu hồng - bạc) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison viên nang cứng (màu hồng - bạc)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - prednison - viên nang cứng (màu hồng - bạc) - 5 mg

Prednison Viên nang cứng (màu xanh-trắng) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison viên nang cứng (màu xanh-trắng)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - prednison - viên nang cứng (màu xanh-trắng) - 5 mg