Fiosaxim-200 Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fiosaxim-200 viên nang

syncom formulations (india) limited - cefixime trihydrate - viên nang - 200mg cefixime

Fluorouracil 500mg/10ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluorouracil 500mg/10ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10ml chứa: fluorouracil 500 mg - dung dịch tiêm - 500 mg

Hatadin Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hatadin siro

công ty cổ phần dược apimed. - desloratadin - siro - 2,5 mg

Invega Sustenna Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

invega sustenna hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài

janssen cilag ltd. - paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) - hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài - 50 mg/0,5 ml

Lincomycin 500 mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin 500 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược - vật tư y tế thanh hoá. - lincomycin (dưới dạng lincomycin hydroclorid) - viên nang cứng - 500 mg

Meiunem 1g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meiunem 1g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm thiên thảo - meropenem - bột pha tiêm - 1g

Metronidazole Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược Đại nam - metronidazol - dung dịch tiêm truyền - 500 mg