Gly4par 30 Viên nén phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gly4par 30 viên nén phóng thích kéo dài

mega lifesciences public company limited - gliclazid - viên nén phóng thích kéo dài - 30 mg

Gly4par 60 Viên nén phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gly4par 60 viên nén phóng thích kéo dài

mega lifesciences public company limited - gliclazid - viên nén phóng thích kéo dài - 60mg

Glisan 30 MR Viên nén tác dụng kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glisan 30 mr viên nén tác dụng kéo dài

công ty tnhh ha san-dermapharm - gliclazid - viên nén tác dụng kéo dài - 30 mg

Gluzitop MR 60 Viên nén dài tác dụng kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gluzitop mr 60 viên nén dài tác dụng kéo dài

công ty tnhh ha san - dermapharm - gliclazid - viên nén dài tác dụng kéo dài - 60 mg

Melanov-M Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melanov-m viên nén

micro labs limited - gliclazide; metformin hydrochloride - viên nén - 80mg; 500mg

Crondia 30 MR Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

crondia 30 mr viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - gliclazid - viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi - 30 mg