Amiritboston 2 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amiritboston 2 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - glimepirid 2mg - viên nén - 2mg

Amiritboston 4 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amiritboston 4 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - glimepirid 4mg - viên nén - 4mg

Ampiryl 4mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampiryl 4mg viên nén

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - glimepirid 4mg - viên nén