Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 8 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 8 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o;glucose monohydrate - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2147,7 g; 52,2 g;90g; 71,2g; 1667,2g; 847,0g

Levocef 500 Viên nén dài bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levocef 500 viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - levofloxacin - viên nén dài bao phim - 500 mg

Maalox plus Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maalox plus viên nén nhai

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - nhôm hydroxid gel khô; magnesi hydroxid; simethicon - viên nén nhai - 200mg; 200mg; 26,375mg

Peflacine monodose Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peflacine monodose viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesilat dihydrat) - viên nén bao phim - 400 mg

Rhinathiol Si rô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rhinathiol si rô

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - carbocistein - si rô - 5g

Spasmaverine Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spasmaverine viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - alverin (tương ứng với alverin citrat) - viên nén - 40 mg

Acemuc Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acemuc viên nang cứng

công ty cổ phần sanofi việt nam - acetylcysteine - viên nang cứng - 200mg

Acemuc 100mg Thuốc cốm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acemuc 100mg thuốc cốm

(cơ sở đặt gia công):công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - acetylcystein - thuốc cốm - 100mg

Flagentyl 500mg Viên nén  bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flagentyl 500mg viên nén bao phim

công ty cổ phần sanofi việt nam - secnidazol - viên nén bao phim - 500mg