Alaginusa Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alaginusa viên nén

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm phong phú- nhà máy sản xuất dược phẩm usarichpharm - paracetamol - viên nén - 325 mg

Auslis Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

auslis viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - l- cystin - viên nang mềm - 500 mg

Bisolvon Viên tan trong nước Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisolvon viên tan trong nước

boehringer ingelheim international gmbh - bromhexin hydrochlorid - viên tan trong nước - 8 mg

Campto Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml

Campto Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 40mg/2ml

Clamidin Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clamidin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - loratadin - viên nén - 10mg

Colocol codein Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

colocol codein viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - paracetamol ; codein phosphat - viên nén bao phim - 500mg; 30mg

Cortibion Kem thoa da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cortibion kem thoa da

công ty roussel việt nam - dexamethason acetat; cloramphenicol - kem thoa da - 4mg; 160mg

Decolgen Forte Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decolgen forte viên nén

công ty tnhh united international pharma - paracetamol; phenylephrin hydroclorid; chlorpheniramin maleat - viên nén - 500 mg; 10 mg; 2 mg