Piperacillin Tazobactam Gerda 4g/500mg Bột đông khô để pha dung dịch truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin tazobactam gerda 4g/500mg bột đông khô để pha dung dịch truyền

công ty tnhh dược phẩm huy cường - piperacillin ; tazobactam - bột đông khô để pha dung dịch truyền - 4g; 500mg

Pro Salbutamol Inhaler Hỗn dịch khí dung Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pro salbutamol inhaler hỗn dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm thiên hướng - salbutamol sulphat - hỗn dịch khí dung - 0,024 g/10 ml

Xilonibsa 2% Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xilonibsa 2% dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

công ty tnhh n.k. may mắn (n.k.luck) - lidocain hcl ; epinephrine tartate - dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da - 36mg/1,8ml; 0,0225/1,8ml

Asstrozol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asstrozol viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - anastrozol - viên nén bao phim - 1mg

Buto-Asma Khí dung đã chia liều Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

buto-asma khí dung đã chia liều

ascent pharmahealth ltd - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - khí dung đã chia liều - 100µg/liều