Sudomon 50mcg/1dos Hỗn dịch xịt mũi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sudomon 50mcg/1dos hỗn dịch xịt mũi

novartis (singapore) pte ltd - mometasone furoate - hỗn dịch xịt mũi - 50mcg/liều xịt

Amoxicillin 250mg Viên nén phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoxicillin 250mg viên nén phân tán

novartis (singapore) pte ltd - amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat) 250mg - viên nén phân tán - 250mg

Megion 1g Bột pha dung dịch tiêm/truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

megion 1g bột pha dung dịch tiêm/truyền

novartis (singapore) pte ltd - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g - bột pha dung dịch tiêm/truyền

Rocuronium Bromide Injection Bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium bromide injection bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - rocuronium bromide - bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền - 10 mg

SciTropin A 10mg/1,5ml (30IU) Thuốc tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

scitropin a 10mg/1,5ml (30iu) thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm - thiết bị y tế hà nội - somatropin - thuốc tiêm - 10mg

SciTropin A 5mg/1,5ml (15IU) Thuốc tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

scitropin a 5mg/1,5ml (15iu) thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm - thiết bị y tế hà nội - somatropin - thuốc tiêm - 5mg

Tigerfil 100mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tigerfil 100mg viên nén

novartis (singapore) pte ltd - sildenafil (dưới dạng sidenafil citrat) 100 mg - viên nén - 100 mg

Fludarabin Ebewe" Dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm - truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludarabin ebewe" dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm - truyền

novartis (singapore) pte ltd - fludarabin "ebewe" - dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm - truyền - 50mg