Fenidel -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenidel --

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - piroxicam 20mg - -- - --

Fenidel Dung dịch  tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenidel dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - piroxicam 40mg/2ml - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Hotemin Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hotemin dung dịch tiêm

egis pharmaceuticals public ltd., co. - piroxicam - dung dịch tiêm - 20mg/ml

Hotemin Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hotemin viên nang

egis pharmaceuticals public ltd., co. - piroxicam - viên nang - 20mg

Ithevic -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ithevic --

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - piroxicam 10mg - -- - --