Alertin Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alertin viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - loratadin - viên nén - 10 mg

Alertin Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alertin

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - loratadin 10mg -

Ridne-35 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridne-35 viên nén

hyphens pharma pte. ltd - cyproteron acetate; ethinylestradiol - viên nén - 2mg; 0,035mg

Arotan Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotan viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - leflunomide - viên nén bao phim - 20 mg

Paclitaxel Bhardwaj 6mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel bhardwaj 6mg/ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh tm dược phẩm minh nguyệt - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch - 6mg/1ml

Peflacine Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peflacine dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesylat dihydrat) - dung dịch tiêm truyền - 400 mg/5 ml

Unasyn Thuốc bột pha tiêm, truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unasyn thuốc bột pha tiêm, truyền

pfizer (thailand) ltd. - sulbactam ; ampicilin - thuốc bột pha tiêm, truyền - 0,5g; 1g