Gentamicin 0,3% Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3%

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin 15mg (dưới dạng gentamicin sulfat) -

Gentamicin 0,3% Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3%

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - gentamicin sulfat tương đương gentamicin base 0,3% -

Gentamicin 160mg/2ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 160mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược - vật tư y tế thanh hóa - gentamicin; (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 160mg/2ml

Gentamicin 80mg/2ml Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg/2ml

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin 80mg (dưới dạng gentamicin sulfat) -

Gentamicin Kabi 40mg/ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin kabi 40mg/ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 40mg/1ml - dung dịch tiêm

Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0.3% w/v eye / ear drops dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - gentamicin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai - 15mg/5ml gentamicin

A.T Gentamicine Dung dịch thuốc tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

a.t gentamicine dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch thuốc tiêm - 80 mg

Gentamicin Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - mỗi 5 ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 15mg - dung dịch nhỏ mắt - 15mg

Gentamicin 80mg Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi 2ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm - 80mg

Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - mỗi 2 ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm