Vitoforce Rượu thuốc Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitoforce rượu thuốc

công ty cổ phần dược phẩm opc. - nhân sâm; Đảng sâm ngũ gia bì ; canhkina; dủ dẻ ; râu ngô; cỏ tranh - rượu thuốc - 0,3g/300ml; 2,1g/300ml; 1g/300ml; 0,3g/300ml; 10g/300ml; 3,75g/300ml; 3,75g/300ml

Youngilbetalomin Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

youngilbetalomin viên nén

young il pharm co., ltd. - betamethasone; dexchlorpheniramine maleate - viên nén - 0,25 mg; 2 mg

Chung-na tablet Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chung-na tablet viên nén bao phim

kyongbo pharmaceutical co., ltd. - citicolin (dưới dạng citicolin natri) - viên nén bao phim - 500mg