Eucaphor Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eucaphor

cơ sở sx. thuốc thành phẩm yhct liên việt - eucalyptol 100mg, camphor 12mg, guaiacol 12mg -

Bổ phế - BVP Cao lỏng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ phế - bvp cao lỏng

công ty cổ phần bv pharma - cao lỏng được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ; tỳ bà diệp; bán hạ; tang bạch bì; cát cánh; bạc hà; mơ muối; thiên môn; bạch linh; cam thảo; ma hoàng; phèn chua; tinh dầu bạc hà; can khương - cao lỏng - 5 g; 2,6 g; 1,5 g; 1,5 g; 1,366 g; 1,333 g; 1,126 g; 0,966 g; 0,72 g; 0,473 g; 0,525 g; 0,166 g; 0,08 g; 0,4 g

Bổ phế - BVP Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ phế - bvp siro

công ty cổ phần bv pharma - siro được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ; tỳ bà diệp; bán hạ; tang bạch bì; cát cánh; bạc hà; mơ muối; thiên môn; bạch linh; cam thảo; ma hoàng; phèn chua; tinh dầu bạc hà; can khương - siro - 5 g; 2,6 g; 1,5 g; 1,5 g; 1,366 g; 1,333 g; 1,126 g; 0,966 g; 0,72 g; 0,473 g; 0,525 g; 0,166 g; 0,08 g; 0,4 g

Caretril 10 Thuốc bột uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caretril 10 thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm glomed - racecadotril - thuốc bột uống - 10 mg

Concerta Viên nén phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

concerta viên nén phóng thích kéo dài

janssen - cilag ltd. - methylphenidat hydroclorid - viên nén phóng thích kéo dài - 18mg

Fytobact 1g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fytobact 1g bột pha tiêm

cadila pharmaceuticals ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) ; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 500mg; 500mg

Giải cảm liên ngân Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

giải cảm liên ngân viên nang cứng

công ty cổ phần đông dược Á châu (cơ sở đặt gia công) - cát cánh; kim ngân hoa; cam thảo; kinh giới; ngưu bàng tử; liên kiều; Đạm trúc diệp; tinh dầu bạc hà - viên nang cứng - 0,27g; 0,45g; 0,23g;0,2g;0,3g; 0,45g; 0,3g; 0,002g

Hoạt huyết an thần - BVP Cao lỏng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết an thần - bvp cao lỏng

công ty cổ phần bv pharma - cam thảo; phục linh; táo nhân; tri mẫu; xuyên khung - cao lỏng - 5 g; 10 g; 25 g; 10 g; 2 g

Lipidan Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidan viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - bán hạ nam ; bạch linh; xa tiền tử; ngũ gia bì chân chim; sinh khương ; trần bì; rụt ; sơn tra; hậu phác nam - viên nén bao phim - 440 mg; 890 mg; 440 mg; 440 mg; 110 mg; 440 mg; 560mg; 440 mg; 330mg

Livonic Viên bao đường Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livonic viên bao đường

công ty cổ phần bv pharma - cao khô lá tươi actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso); cao khô diệp hạ châu (tương đương 400 mg diệp hạ châu); cao khô rau đắng đất (tương đương với 500 mg rau đắng đất); cao khô bìm bìm biếc (tương đương 85 mg bìm bìm biếc) - viên bao đường - 100 mg; 50 mg; 81,5 mg; 8,5 mg