Augbidil Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augbidil

công ty dược - ttbyt bình Định - amoxicillin trihydrat tương đương amoxicillin 500mg, clavulanat kali tương đương acid clavulanic 125mg -

Augbidil 1g Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augbidil 1g

công ty dược - ttbyt bình Định - amoxicillin trihydrat tương đương amoxicillin 875mg; clavulanat kali tương đương acid clavulanic 125mg -

Augmentin 1g Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 1g viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 875 mg; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125 mg - viên nén bao phim - 875 mg; 125 mg

Augmentin 250mg/31,25mg Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 250mg/31,25mg bột pha hỗn dịch uống

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 250mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 31,25mg - bột pha hỗn dịch uống

Augmex Duo Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmex duo viên nén bao phim

korea united pharm; inc. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - viên nén bao phim - 875mg; 125mg

Aumoxtine 625 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aumoxtine 625 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali kết hợp với avicel 1:1) 125mg - viên nén bao phim

CKDKmoxilin 375 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ckdkmoxilin 375 mg viên nén bao phim

chong kun dang pharm corp. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột trộn sẵn gồm kali clavulanat và microcrystalline cellulose theo tỷ lệ 7:3) 125mg - viên nén bao phim - 250mg; 125mg

Clavart Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clavart viên nén bao phim

lark laboratories (india) ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) 125mg - viên nén bao phim

Clavurol DS 457 Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clavurol ds 457 bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - bột pha hỗn dịch uống - 400mg/5ml; 57mg/5ml

Cledomox 1000  (Cơ sở NQ: Medopharm PVT. LTD, địa chỉ: No. 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 203, Tamil Nadu, India) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cledomox 1000 (cơ sở nq: medopharm pvt. ltd, địa chỉ: no. 50, kayarambedu village, guduvanchery 603 203, tamil nadu, india)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - amoxicillin trihydrate tương đương 875mg amoxicillin, diluted potassium clavulanate tương đương 125mg acid clavulanic -