5-Fluorouracil "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

5-fluorouracil "ebewe" dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm truyền

ebewe pharma ges.m.b.h.nfg.kg - 5-fluorouracil - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm truyền - 50mg/ml

Metformin Hydrochloride and  Glibenclamide Tablets Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metformin hydrochloride and glibenclamide tablets viên nén

công ty cp y tế Đức minh - glibenclamide ; metformin hcl - viên nén - mỗi viên chứa glibenclamide 1.25mg; metformin hcl 250mg500mg

Fluorouracil 250 mg/ 5ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluorouracil 250 mg/ 5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - fluorouracil 250 mg/5ml - dung dịch tiêm - 250 mg/5ml

Glufort-Mix Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glufort-mix

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - metformin hydroclorid 500mg; glibenclamid 5mg -

Glumeform 500 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glumeform 500 viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - metformin hydroclorid - viên nén bao phim - 500 mg

Glucoform 500 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucoform 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - metformin hcl - viên nén bao phim - 500 mg

Glumeform 850 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glumeform 850 viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - metformin hydroclorid - viên nén bao phim - 850 mg

Glucoform 500 Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucoform 500

công ty cổ phần dược phẩm opv - metformin hydroclorid 500mg -