Itraconazole 100mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itraconazole 100mg viên nang cứng

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - itraconazol (dưới dạng itraconazole pellets 22,0%) - viên nang cứng - 100mg

Axcel Miconazole cream Cream Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel miconazole cream cream

công ty tnhh dược phẩm bình châu - miconazole nitrate - cream - 2,0%

Toduc Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

toduc viên nang

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - itraconazole (dưới dạng pellet) - viên nang - 100 mg

Miduc Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

miduc viên nang

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - itraconazole (dưới dạng pellet) - viên nang - 100 mg

Microstat Viên nang mềm đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

microstat viên nang mềm đặt âm đạo

yeva therapeutics pvt., ltd. - miconazole nitrate, neomycin sulfate, tinidazole - viên nang mềm đặt âm đạo - 500mg tinidazole; 200mg miconazole nitrate; 20mg neomycin

Eurotracon Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurotracon viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm huy nhật - itraconazole (dưới dạng pellet) - viên nang cứng - 100mg itraconazole

Itramir Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itramir viên nang

austin pharma specialties company - itraconazole (dưới dạng pellet 22%) - viên nang - 100mg itraconazole