Enatril 5 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enatril 5 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - imidapril hydroclorid - viên nén - 5mg

Enatril 10 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enatril 10 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - imidapril hydroclorid - viên nén - 10mg

Natrilix SR Viên nén bao phim giải phóng kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natrilix sr viên nén bao phim giải phóng kéo dài

les laboratoires servier - indapamide 1,5 mg - viên nén bao phim giải phóng kéo dài - 1,5 mg

Cavipi 10 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cavipi 10 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vinpocetin - viên nang cứng - 10 mg