Mekoperin 4 -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekoperin 4 --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - perindopril erbumine 4mg - -- - --

Loperamid Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loperamid viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - loperamid hcl - viên nang cứng - 2mg

Loperamid 2mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loperamid 2mg viên nang cứng

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm phong phú- nhà máy sản xuất dược phẩm usarichpharm - loperamid hcl - viên nang cứng - 2 mg

Haloperidol Dung dịch uống đếm giọt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haloperidol dung dịch uống đếm giọt

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - haloperidol - dung dịch uống đếm giọt - 30mg/15ml

Haloperidol 0,5% dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haloperidol 0,5% dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược danapha - haloperidol - dung dịch tiêm - 5mg/1ml

Haloperidol 1,5 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haloperidol 1,5 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - haloperidol - viên nén - 1,5 mg