Flumazenil Kabi 0,1mg/ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flumazenil kabi 0,1mg/ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - flumazenil - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,1mg/ml

Zodalan Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zodalan dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược danapha - midazolam (dưới dạng midazolam hcl) - dung dịch tiêm - 5 mg/1 ml

Alzocalm 0,5 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alzocalm 0,5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm opv - clonazepam - viên nén - 0,5mg

Alzocam 2,0 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alzocam 2,0 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm opv - clonazepam - viên nén - 2mg