Micera Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

micera dung dịch tiêm

f. hoffmann-la roche ltd. - methoxy polyethylene glycol - epoetin beta - dung dịch tiêm - 100mcg

Vipanzol Bột đông khô pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vipanzol bột đông khô pha tiêm

health 2000 inc - pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate ) - bột đông khô pha tiêm - 40mg

Viocef Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viocef thuốc bột pha tiêm

health 2000 inc - cefepime (dưới dạng cefepime hydrochloride) - thuốc bột pha tiêm - 1000mg

Distocide Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

distocide viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - praziquantel - viên nén bao phim - 600 mg

Shinapril Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

SpiraDHG 1,5M Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiradhg 1,5m viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000iu