Pyrantel 125mg Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pyrantel 125mg

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - pyrantel 125mg (dưới dạng pyrantel pamoat) -

Panatel-125 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panatel-125 viên nén bao phim

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - pyrantel pamoate - viên nén bao phim - 125mg pyrantel

Hatamintox 125mg Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hatamintox 125mg

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - pyrantel 125mg dưới dạng pyrantel pamoat -

Hatamintox 250 mg Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hatamintox 250 mg

công ty cổ phần dược phẩm hà tây. - pyrantel pamoat tương đương 250 mg pyrantel base -

Ostozab Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ostozab viên nén nhai

công ty tnhh shine pharma - pyrantel (dưới dạng pyrantel pamoat) 100mg - viên nén nhai - 100mg

Propranolol Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propranolol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - propranolol hcl - viên nén - 40mg

Pyraneuro Softgel (Vitamin B1-B6-B12) viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pyraneuro softgel (vitamin b1-b6-b12) viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin b1, vitamin b6 , vitamin b12 - viên nang mềm - 125 mg'; 125 mg; 50 mcg

Pyraneuro Viên bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pyraneuro viên bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin b1, b6, b12 - viên bao phim - 12,5 mg;12,5 mg;12,5 mg