Bridion Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bridion dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - sugammadex - dung dịch tiêm - 100mg/ml

Bridion Dung dịch tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bridion dung dịch tiêm tĩnh mạch

công ty merck sharp & dohme (asia) ltd - sugammadex (dưới dạng sugamadex natri) - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 100mg/ml

Precedex Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml

Rimezig Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rimezig viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - pyridostigmin bromid - viên nén bao phim - 60mg

Kamicingsv Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamicingsv viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydroclorid) - viên nang cứng - 300mg

Notrixum Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

notrixum dung dịch tiêm

pt. novell pharmaceutical laboratories - atracurium besylat - dung dịch tiêm - 50mg/5ml