Ursochol 250 mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ursochol 250 mg viên nang cứng

công ty tnhh xúc tiến thương mại dược phẩm và Đầu tư tv - acid ursodeoxycholic 250mg - viên nang cứng - 250mg

RV-Nevilol 2,5 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rv-nevilol 2,5 viên nén

công ty tnhh reliv pharma - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride 2,72 mg) - viên nén - 2,5 mg

RV-Nevilol 5 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rv-nevilol 5 viên nén

công ty tnhh reliv pharma - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride 5,44 mg) - viên nén - 5 mg

Ursobil Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ursobil viên nén

công ty tnhh dược tâm Đan - acid ursodeoxycholic - viên nén - 300 mg

Ursocure Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ursocure viên nén

gracure pharmaceuticals ltd. - ursodeoxycholic acid - viên nén - 300mg

Adalat LA 20mg Viên phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adalat la 20mg viên phóng thích kéo dài

bayer (south east asia) pte., ltd. - nifedipine - viên phóng thích kéo dài - 20mg