Kalxetin Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kalxetin viên nang cứng

pt kalbe farma tbk - fluoxetine (dưới dạng fluoxetine hydrochloride) - viên nang cứng - 20mg

Respiwel 4 Viên nén không bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

respiwel 4 viên nén không bao phim

akums drugs & pharmaceuticals ltd. - risperidon - viên nén không bao phim - 4mg

Amcoda 100 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amcoda 100 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - amiodaron hydroclorid - viên nén - 100mg

Farmazoline Dung dịch nhỏ mũi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

farmazoline dung dịch nhỏ mũi

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - xylometazoline hydrochloride - dung dịch nhỏ mũi - 1mg/ml

Medimax - n Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medimax - n

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - xylometazolin hydroclorid - 4mg

Naphazolin new Dung dịch nhỏ mũi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naphazolin new dung dịch nhỏ mũi

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - naphazolin hydroclorid - dung dịch nhỏ mũi - 4mg/8ml

Thekati Thuốc xịt mũi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thekati thuốc xịt mũi

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - xylometazolin hydroclorid - thuốc xịt mũi - 15 mg/15ml