Becadom Viên nén  bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becadom viên nén bao phim

công ty cổ phần dược becamex - domperidon (dưới dạng domperidon maleat) - viên nén bao phim - 10mg

Becadom Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becadom

công ty cổ phần dược becamex - domperidon maleat 12,73mg (tương đương 10mg domperidon base) -

Osmadol Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osmadol

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - tramadol hcl 100mg/ 2ml -

Osmadol Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osmadol dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - tramadol hcl 100mg/2ml - dung dịch tiêm - 100mg/2ml

Osmadol C50 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osmadol c50 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - tramadol hydroclorid 50mg - viên nang cứng

Vaciradin Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vaciradin thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefradin - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Vitabactam Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitabactam thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri); sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g; 1g