BFS-Galantamine 5.0 mg Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-galantamine 5.0 mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: galantamin hydrobromid 5 mg - dung dịch tiêm - 5 mg

SaVi Galantamin 8 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi galantamin 8 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - galantamin (dưới dạng galantamin hbr) - viên nén bao phim - 8mg

Reminyl Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reminyl dung dịch uống

janssen cilag ltd. - galantamin (dưới dạng galatamin hbr) 4mg - dung dịch uống

Reminyl Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reminyl viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - galantamin (dưới dạng galatamin hbr) 4mg - viên nén bao phim

Reminyl Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reminyl viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - galantamin (dưới dạng galatamin hbr) 8mg - viên nén bao phim

Nivalin Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nivalin dung dịch tiêm

công ty tnhh Đại bắc - galantamin hydrobromid - dung dịch tiêm - 2,5mg/ml

Nivalin Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nivalin dung dịch tiêm

công ty tnhh Đại bắc - galantamin hydrobromid - dung dịch tiêm - 5mg/ml

Reminyl 8mg Viên nang cứng giải phóng kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reminyl 8mg viên nang cứng giải phóng kéo dài

janssen cilag ltd. - galantamin (dưới dạng galantamin hbr) - viên nang cứng giải phóng kéo dài - 8mg