Polygot Viên nén bao đường Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polygot viên nén bao đường

công ty cổ phần dược phẩm osaka - ergotamine tartrate, caffeine - viên nén bao đường - 1mg ergotamine tartrate;100mg caffeine

Inta-TS 100 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-ts 100 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - sumatriptan (dưới dạng sumatriptan succinate) - viên nén bao phim - 100mg

Klacid Cốm pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klacid cốm pha hỗn dịch uống

abbott laboratories - clarithromycin - cốm pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml

Hadermik Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hadermik viên nén

công ty tnhh ha san-dermapharm - dihydroergotamin mesylat - viên nén - 3 mg

Klacid MR Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klacid mr viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi

abbott laboratories - clarithromycin - viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi - 500 mg

Klacid MR Viên nén phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klacid mr viên nén phóng thích kéo dài

abbott laboratories (singapore) private limited - clarithromycin - viên nén phóng thích kéo dài - 500mg

Migomik Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

migomik viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - dihydroergotamin mesylat - viên nén - 3 mg

Tildiem Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tildiem viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - diltiazem hydrochloride - viên nén - 60 mg