Multivitamin -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

multivitamin --

công ty cổ phần dược phẩm tv.pharm - mỗi viên chứa: vitamin b1 2mg; vitamin b2 2mg; vitamin b5 1mg; vitamin b6 1mg; vitamin c 50mg; vitamin d2 400iu; vitamin pp 20mg - -- - --

Multivitamin B Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

multivitamin b

công ty cổ phần dược hậu giang - thiamin nitrat, vitamin b6, b2, pp -

Myvita Multivitamin Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

myvita multivitamin

công ty cổ phần spm - vitamin c, b1, b2, b5, b6, b12, pp, b9, b8, e, kẽm, đồng -

Neuvit B 5000 Bột đông khô để pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neuvit b 5000 bột đông khô để pha tiêm

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - vitamin b1, vitamin b6 , vitamin b12 - bột đông khô để pha tiêm - vitamin b1 50mg; vitamin b6 250mg; vitamin b12 5000mcg

Rob Vitamin C Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rob vitamin c

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - vitamin c 500 mg -

Robinson pharma Vitamin 3B Caplet Viên nén dài bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

robinson pharma vitamin 3b caplet viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - vitamin b1, b6 , b12 - viên nén dài bao phim - 125mg; 125mg; 250mcg

Soluplex Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

soluplex dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - vitamin a palmitat; vitamin d2, b1, b2, c , b6, pp - dung dịch uống - vitamin a palmitat; vitamin d2; b1; b2; c; b6; pp

Thuốc tiêm Vitamin K1 Dung dịch truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm vitamin k1 dung dịch truyền

tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - vitamin k1 - dung dịch truyền - 10mg/ml

Ferium- XT Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferium- xt viên nén bao phim

emcure pharmaceuticals ltd. - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt ascorbate) ; acid folic bp - viên nén bao phim - 100mg; 1,5mg

Glemont-IR 10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glemont-ir 10 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast sodium) - viên nén bao phim - 10 mg