Melopower Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melopower viên nang mềm

công ty cổ phần dược tw mediplantex - l-ornithin l-aspartat - viên nang mềm - 300mg

Mibery gel 4% Gel bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibery gel 4% gel bôi ngoài da

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - erythromycin - gel bôi ngoài da - 0,6g

Neo-Maxxacne T 20 Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-maxxacne t 20 viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - isotretinoin - viên nang mềm - 20 mg

Orasten Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orasten viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm do ha - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 10 mg

Piascledine Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piascledine viên nang cứng

tedis - cao toàn phần của phần không xà phòng hóa quả bơ; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành - viên nang cứng - 100mg; 200mg

Potriolac Gel Gel bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potriolac gel gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat); betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - gel bôi da - 0,75 mg; 7,5 mg

Remos IB Gel bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

remos ib gel bôi da

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - allantoin; crotamiton; isopropylmethylphenol; l-menthol; prednisolon valerat acetat - gel bôi da - 20 mg/10g; 500mg/10g; 10mg/10g; 350mg/10g; 15mg/10g