Misenbo 125 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

misenbo 125 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - bosentan (dưới dạng bosentan monohydrat) - viên nén bao phim - 125 mg

Ceftriaxone Farmapex Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxone farmapex bột pha tiêm

công ty liên doanh tnhh farmapex tranet - ceftriaxon natri - bột pha tiêm - 1g

Celormed 500 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celormed 500 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - viên nang cứng - 500 mg

Diovenor 40 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diovenor 40 viên nén bao phim

công ty cổ phần spm - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nén bao phim - 40mg

Misenbo 62,5 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

misenbo 62,5 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - bosentan (dưới dạng bosentan monohydrat) - viên nén bao phim - 62,5 mg

pms-Zanimex 250mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pms-zanimex 250mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) - viên nén bao phim - 250 mg

Asasea 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asasea 500mg/100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm am vi - levofloxacin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg

Avicemor 750mg/150ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avicemor 750mg/150ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm am vi - mỗi 150 ml chứa: levofloxacin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 750mg