Atunsyrup Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atunsyrup siro

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - dextromethorphan hbr; clorpheniramin maleat; guaifenesin - siro - 60 mg/60ml; 15,96 mg/60ml; 600/60ml mg

Aupiflox 400mg/250ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aupiflox 400mg/250ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm am vi - mỗi 250 ml chứa: moxifloxacin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 400mg

Balarat tab. Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

balarat tab. viên nén bao phim

daewoo pharm. co., ltd. - tramadol hydrochloride; acetaminophen - viên nén bao phim - 37,5mg; 325mg

Befadol codein fort Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

befadol codein fort viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - paracetamol ; codein monohydrat (tương đương codein phosphat) - viên nén bao phim - 500 mg; 23,43 mg

Brutio 400 Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brutio 400 bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

brawn laboratories ltd - teicoplanin - bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 400 mg

Canlax Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canlax siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - paracetamol ; dextromethorphan hbr ; clorpheniramin maleat - siro - 160 mg; 7,5 mg; 1 mg

Cetabudol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetabudol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - paracetamol; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Cezil Cough Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cezil cough viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - cetirizin (dưới dạng cetirizin hydroclorid) ; guaifenesin; dextromethorphan hydrobromid - viên nang mềm - 5 mg; 100 mg; 15 mg