Innovita Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

innovita dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - thiamin hcl, riboflavin, dextrose, d-panthenol, acid ascorbic, nicotinamid, pyridoxine hcl - dung dịch tiêm truyền - --

Kydheamo-2A Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kydheamo-2a

công ty dược-ttbyt bình Định - natti clorid, kali clorid, calci clorid.2h2o, magnesi clorid.6h2o, acid acetic băng, dextrose monohydrat -

Kydheamo-2A Dung dịch thẩm phân máu Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kydheamo-2a dung dịch thẩm phân máu

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - mỗi 1000ml dung dịch chứa: natri clorid 210,7g; kali clorid 5,222g; calci clorid. 2h2o 9,0g; magnesi clorid. 6h2o 3,558g; acid acetic 6,310g; dextrose 35,0g - dung dịch thẩm phân máu - 210,7g; 5,222g; 9,0g; 3,558g; 6,310g; 35,0g

Nataplex Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nataplex dung dịch tiêm truyền

công ty cp dược phẩm a.n.p.e.r pháp - thiamin hcl, riboflavin (dưới dạng sodium phosphate), dextrose, d-panthenol, acid ascorbic, nicotinamid, pyridoxine hcl - dung dịch tiêm truyền - --

Nepalis 4,25% Dung dịch thẩm phân phúc mạc Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nepalis 4,25% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - natri lactat 448mg; calci clorid. 2h2o 25,7mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg; mỗi 100 ml chứa: dextrose monohydrat 4,25mg; natri clorid 538mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 448mg; 25,7mg; 5,08mg; 4,25mg; 538mg

Peditral Bột pha uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peditral bột pha uống

searle pakistan limited - natri clorid; tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan - bột pha uống - 3,5g; 2,9g; 1,5g; 20g

Combilipid Peri Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combilipid peri injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

jw pharmaceutical corporation - dung dịch a: glucosse; dung dịch b: dung dịch các acid amin; l-alanin; l-arginin; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidin; l-isoleucin; l--lysin hcl; l- methionin - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi - 11%; 11,3%; 6,4 g; 4,54 g; 1,36 g; 2,24 g; 3,16 g; 2,72 g

Floxaval Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

floxaval viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) - viên nén bao phim - 500 mg

Vimovo Viên nén phóng thích chậm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vimovo viên nén phóng thích chậm

astrazeneca singapore pte., ltd. - naproxen; esomeprazole (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrate) - viên nén phóng thích chậm - 500mg; 20mg

Fyranco Thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fyranco thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền

demo s.a. pharmaceutical industry - teicoplanin - thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền - 400 mg