Revolade 25mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

revolade 25mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - eltrombopag (dưới dạng eltrombopag olamine) - viên nén bao phim - 25 mg

Rocuronium Kabi 10mg/ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium kabi 10mg/ml dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - rocuronium bromide - dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Vitamin B1 250mg viên nang (hồng- trắng) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 250mg viên nang (hồng- trắng)

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - thiamin nitrat - viên nang (hồng- trắng) - 250mg

Votrient 200 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

votrient 200 mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - pazopanib (dưới dạng pazopanib hydrochloride) - viên nén bao phim - 200mg

Votrient 400mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

votrient 400mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - pazopanib (dưới dạng pazopanib hydrochloride) - viên nén bao phim - 400mg

Zantac Tablets Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zantac tablets viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) - viên nén bao phim - 150mg

Bonviva Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonviva viên nén bao phim

takeda pharmaceuticals (asia pacific) pte., ltd. - ibandronic acid - viên nén bao phim - 150mg

Celetran Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celetran bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

nectar lifesciences ltd. - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1 g

Cephradine Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cephradine bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm am vi - cefradin - bột pha tiêm - 1g