Tavin-EM Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tavin-em viên nén bao phim

emcure pharmaceuticals ltd. - tenofovir disoproxil fumarat; emtricitabin - viên nén bao phim - 300 mg; 200 mg

Combiwave B50 Thuốc hít dạng phun sương Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b50 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 50 µg/ lần xịt

Combiwave FB 100 Thuốc hít định liều dạng phun mù Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 100 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarat dihydrat; budesonide - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 100 µg

Combiwave FB 200 Thuốc hít định liều dạng phun mù Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg

Combiwave B 250 Thuốc hít dạng phun sương Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 250 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat anhydrous - thuốc hít dạng phun sương - 250 mcg