Hepadona - F -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepadona - f --

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - cao cardus marianus, vitamin b1, b2, b5, b6, pp - -- - --

Hepaqueen Plus Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepaqueen plus viên nang mềm

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex - cao khô carduus marianus; (tương đương với silymarin) 250mg - viên nang mềm - 250mg; 140mg

Hepasyzin Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepasyzin viên nang mềm

công ty cổ phần thương mại dịch vụ thăng long - cardus marianus, thiamin nitrate, pyridoxin hcl, nicotinamide, calcium pantothenate, cyanocobalamin - viên nang mềm - --

Hepasyzin Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepasyzin viên nang mềm

công ty cổ phần thương mại dp hà lan - cao cardus marianus (tương đương 140 mg silymarin, 60 mg silybin) 200 mg; thiamin nitrate 4mg; pyridoxin hydrochlorid 4mg; nicotinamide 12mg; calcium pantothenate 8mg; cyanocobalamin 1,2 mcg - viên nang mềm - 200 mg; 4mg; 4mg; 12mg; 8mg; 1,2 mcg

Hepatameat Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepatameat

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - cao cardus marianus, vitamin b1, b6, pp, b2, b5 -

Hepatum Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepatum

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cao cardus marianus, vitamin b1, b2, b5, b6, pp -

Hepaxtine Soft Capsule Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepaxtine soft capsule viên nang mềm

boram pharma co., ltd. - cardus marianus ext., thiamine hcl, riboflavin, pyridoxin hcl, nicotinamide, calcium pantothenate, cyanocobalamine - viên nang mềm - --

Hepaxxon Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepaxxon

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - cao cardus marianus, vitamin b1, b2, b5, b6, pp, b12 -