Seretide Evohaler 25/125mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Bo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide evohaler 25/125mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: glaxosmithkline australia pty ltd, địa chỉ: 1061 mountain highway, bo

glaxosmithkline pte., ltd. - mỗi liều xịt chứa: salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; fluticason propionat (micronised) 125mcg - hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương)

Seretide Evohaler 25/250mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Bo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide evohaler 25/250mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: glaxosmithkline australia pty ltd, địa chỉ: 1061 mountain highway, bo

glaxosmithkline pte., ltd. - mỗi liều xịt chứa: salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; fluticason propionat (micronised) 250mg - hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương)

Seretide Evohaler 25/50mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Bor Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide evohaler 25/50mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: glaxosmithkline australia pty ltd, địa chỉ: 1061 mountain highway, bor

glaxosmithkline pte., ltd. - mỗi liều xịt chứa: salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; fluticason propionat (micronised) 50mcg - hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương)

Hoàn bổ trung ích khí P/H Hoàn mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn bổ trung ích khí p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột thăng ma ; bột sài hồ ; bột trần bì; bột Đảng sâm ; bột cam thảo bột bạch truật ; cao đặc các dược liệu (tương đương với gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) - hoàn mềm - 1,8g; 0,4g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; ; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,45g

Hoàn Điều kinh bổ huyết Viên hoàn cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn Điều kinh bổ huyết viên hoàn cứng

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - thục địa; Đương qui; bạch thược; xuyên khung ; cao đặc ích mẫu ; cao đặc ngải cứu; hương phụ chế - viên hoàn cứng - 1,2g; 1,2g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 1,2g

Hoạt huyết dưỡng não ACP Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết dưỡng não acp viên nén bao phim

công ty cổ phần đông dược Á châu (cơ sở đặt gia công) - rễ Đinh lăng; cao lá bạch quả - viên nén bao phim - 150 mg; 40mg

Linh chi - Tam thất MKP Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

linh chi - tam thất mkp viên nang cứng

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - bột tam thất ; cao linh chi tương đương nấm linh chi khô - viên nang cứng - 400 mg; 1000 mg

Nadygan Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nadygan viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - cao khô dược liệu - viên nén bao phim - 70 mg ( tương ứng bồ công anh 200mg; rau má 300mg; mã đề 200mg)

Đại tràng hoàn P/H Hoàn cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch truật; bột hoàng liên; bột hoài sơn; bột hoàng đằng; bột mộc hương; bột bạch linh; bột sa nhân; bột bạch thược; bột trần bì; cao đặc cam thảo (tương ứng với 0,4g cam thảo); cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) - hoàn cứng - 0,65 g; 0,54 g; 0,42 g; 0,4 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,25 g; 0,04 g; 0,22 g

Inter-Vas Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inter-vas viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cao khô lá bạch quả (tương đương với 4,4g lá bạch quả) - viên nén bao phim - 80 mg