Abrocto Thuốc bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abrocto thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - ambroxol hcl - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 30 mg

Acinmuxi thuốc cốm hòa tan Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acinmuxi thuốc cốm hòa tan

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - acetylcystein - thuốc cốm hòa tan - 200mg

Alembic Lamiwin Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic lamiwin dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

alembic pharmaceuticals limited - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg

Alexdoxim 100 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alexdoxim 100 viên nén bao phim

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - cefpodoxim - viên nén bao phim - 100 mg

Ambroflam Viên nén không bao Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroflam viên nén không bao

rotaline molekule private limited - ambroxol hcl - viên nén không bao - 30mg

Ambron Thuốc bột uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambron thuốc bột uống

công ty cổ phần dược vacopharm - ambroxol hydroclorid - thuốc bột uống - 30mg

Ambron Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambron viên nang cứng

công ty cổ phần dược vacopharm - ambroxol hydroclorid 30mg - viên nang cứng

Ambroxol Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroxol siro

công ty cổ phần dược danapha - ambroxol hcl - siro - 15 mg/5 ml

Ambuxol Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambuxol viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ambroxol hydroclorid - viên nang cứng - 30 mg