Celecoxib 100mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celecoxib 100mg viên nang cứng

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - celecoxib - viên nang cứng - 100mg

Celecoxib 200mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celecoxib 200mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - celecoxib - viên nang cứng - 200mg

Cetamvit Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetamvit viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - piracetam - viên nén bao phim - 1200 mg

Cifnir 300 mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cifnir 300 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefdinir - viên nang cứng - 300mg

Cimetidin 200 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin 200 mg viên nén

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - cimetidin - viên nén - 200 mg

Cinarizin 25 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cinarizin 25 mg viên nén

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - cinarizin - viên nén - 25 mg

Ciprofloxacin Polpharma Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin polpharma dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

pharmaceutical works polpharma s.a. - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ml