Sodium Chloride Intravenous infusion B.P 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride intravenous infusion b.p 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - sodium chloride - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml

Sunmesacol Viên bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sunmesacol viên bao tan trong ruột

sun pharmaceutical industries ltd. - 5-aminosalicylic acid - viên bao tan trong ruột - 400 mg

Tisercin Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tisercin viên nén bao phim

egis pharmaceuticals private limited company - levomepromazin (dưới dạng levomepromazin maleat) - viên nén bao phim - 25 mg

Vinorelsin 10mg/1ml Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinorelsin 10mg/1ml dung dịch tiêm truyền

actavis international ltd - vinorellbine base (dưới dạng vinorelbine tartrate) - dung dịch tiêm truyền - 10mg/1ml

Xilonibsa 2% Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xilonibsa 2% dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

công ty tnhh n.k. may mắn (n.k.luck) - lidocain hcl ; epinephrine tartate - dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da - 36mg/1,8ml; 0,0225/1,8ml

Zolaxa Rapid Viên nén phân tán trong miệng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolaxa rapid viên nén phân tán trong miệng

pharmaceutical works polpharma s.a. - olanzapine - viên nén phân tán trong miệng - 10mg

Zysmas Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zysmas viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - alpha amylase (dưới dạng fungal diastase 1 : 800); papain; simethicon - viên nang cứng - 100mg; 100mg; 30mg