Eumovate cream Kem bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eumovate cream kem bôi ngoài da

glaxosmithkline pte., ltd. - clobetasone butyrate - kem bôi ngoài da - 0,05%

Pricefil bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pricefil bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml

Xilavic 1000 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xilavic 1000 viên nén bao phim

micro labs limited - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 875mg; 125mg

Dolargan 100mg/2ml Dung dịch thuốc tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dolargan 100mg/2ml dung dịch thuốc tiêm

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - pethidin hcl - dung dịch thuốc tiêm - 100mg/2ml

Valzaar H Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valzaar h viên nén bao phim

torrent pharmaceuticals ltd. - valsartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 80mg; 12,5mg

Panfor SR-1000 Viên nén phóng thích chậm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panfor sr-1000 viên nén phóng thích chậm

mega lifesciences public company limited - metformin hydroclorid - viên nén phóng thích chậm - 1000 mg

Panfor SR-500 Viên nén phóng thích chậm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panfor sr-500 viên nén phóng thích chậm

mega lifesciences public company limited - metformin (dưới dạng metformin hydrochlorid) - viên nén phóng thích chậm - 500 mg