Cimetidin Kabi 200 Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin kabi 200 dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cimetidin (dưới dạng cimetidin hcl) - dung dịch tiêm - 200mg/2ml

Clindamycin Stada 600mg Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin stada 600mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch tiêm - 600mg/4ml

Clindastad inj. 300mg Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindastad inj. 300mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch tiêm - 300mg/2ml

Cortebois Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cortebois kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - dexamethason acetat; cloramphenicol - kem bôi da - 4 mg; 160 mg

Cồn xoa bóp Cồn thuốc Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn xoa bóp cồn thuốc

cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - mỗi 60 ml cồn thuốc chứa riềng ấm; thiên niên kiện; Địa liền; Đại hồi; huyết giác; Ô đầu; quế; tinh dầu long não - cồn thuốc - 3g; 3g; 3g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 1,2g; 1,2 ml

Dalacin T Dung dịch dùng ngoài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalacin t dung dịch dùng ngoài

pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch dùng ngoài - 10 mg/ml

Diclofenac 1% Gel bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclofenac 1% gel bôi da

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - diclofenac diethylamin - gel bôi da - 0,232g/20g

Elitan Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elitan dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

medochemie ltd. - metoclopramid hydroclorid - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 10mg/2ml

Enereffect plus Viên nén dài bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enereffect plus viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - thiamin mononitrat ; nicotinamid ; pyridoxin hydroclorid ; acid ascorbic - viên nén dài bao phim - 50mg; 50mg; 5mg; 300mg

Famomed Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

famomed viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - famotidin - viên nén bao phim - 40mg