Ebitac Forte Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ebitac forte viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - enalapril maleate; hydrochlorothiazide - viên nén - 20 mg; 12,5 mg

Glucosamin 250 Viên nang cứng. Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucosamin 250 viên nang cứng.

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - glucosamin hydroclorid - viên nang cứng. - 250mg

Glucosamin 500 viên nén dài bao phim. Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucosamin 500 viên nén dài bao phim.

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - glucosamin hydroclorid - viên nén dài bao phim. - 500mg

Lofrinex eye drops Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lofrinex eye drops dung dịch nhỏ mắt

micro labs limited - timolol (dưới dạngtimolol maleate) - dung dịch nhỏ mắt - 0,5%

Tazicef Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazicef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g