Faslodex Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

faslodex dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - fulvestrant - dung dịch tiêm - 50mg/ml

Unicet Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unicet viên nén bao phim

công ty tnhh oripharm - cetirizin hydroclorid - viên nén bao phim - 10 mg

Maxlen - 70 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxlen - 70 viên nén

mega lifesciences public company limited - alendronic acid (dưới dạng natri alendronat trihydrat) - viên nén - 70mg

Mycomycen Kem bôi âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mycomycen kem bôi âm đạo

công ty tnhh dp bách việt - mỗi 1g kem chứa: ciclopirox olamin 10mg - kem bôi âm đạo - 10mg

Arthroloc Bột pha dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arthroloc bột pha dung dịch uống

công ty tnhh dược phẩm hoàng dược - mỗi gói chứa: glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với glucosamin base 1177,8mg) 1500mg - bột pha dung dịch uống - 1500mg

Maxlen-70 viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxlen-70 viên nén

mega lifesciences pty., ltd. - natri alendronate trihydrate - viên nén - 70mg alendronic acid

Mycazole Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mycazole viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm lamda - fluconazol - viên nang cứng - 200mg