Simterol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simterol viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - simvastatin - viên nén bao phim - 10 mg

Clefiren thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clefiren thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefotaxim - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Shinpoong Cefaxone bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong cefaxone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftriaxone natri tương ứng ceftriaxon - bột pha tiêm - 1gam

Tezacef Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tezacef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) - bột pha tiêm - 1g

Shinapril Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Bestrip viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestrip viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - dimenhydrinat - viên nén bao phim - 50mg

Ceftriaxon Glomed thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxon glomed thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftriaxon - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Actixim thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 750mg

Medtol bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medtol bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpirom - bột pha tiêm - 1g