Enoxaparin Kabi Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enoxaparin kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - enoxaparin natri - dung dịch tiêm - 20mg/0,2ml

Granisetron Kabi 1mg/1ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

granisetron kabi 1mg/1ml dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - granisetron (dưới dạng granisetron hcl) - dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - 1mg/1ml

Lactated ringer's and dextrose Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactated ringer's and dextrose dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar. - dextrose khan ; natri clorid ; kali clorid ; natri lactat ; calci clorid.2h2o - dung dịch tiêm truyền - 11,365g/250ml ; 1,5g/250ml; 75mg/250ml; 750mg/250ml; 50mg/250ml

Meropenem Kabi 1g Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem kabi 1g bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1 g

Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natri clorid 0,9% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar. - natri clorid - dung dịch tiêm truyền - 0,9g/100ml

Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natri clorid 0,9% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - natri clorid - dung dịch tiêm - 45mg/5ml

Nước cất pha tiêm Dung môi pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nước cất pha tiêm dung môi pha tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - nước cất pha tiêm - dung môi pha tiêm - 5ml; 10ml

Aminosteril N Hepa 8% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminosteril n hepa 8% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - l-isoleucine, l-leucine, l- lysine, l-methionine, l-cysteine, l-phenylalanine, l-threonine, l-tryptophan, l-valine, l-arginine, l-histidine, glycine, l-alanine, l-proline, l-serine - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch