Tazando Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazando viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - paracetamol; codein phosphat - viên nén - 500 mg; 15 mg

Tendipoxim 200 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tendipoxim 200 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 200 mg

Thepacol 120 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thepacol 120 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - paracetamol - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 120mg

Therodol Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

therodol viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - paracetamol - viên nén - 500mg

Tolson Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolson viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm kim châu - tolperisone hydrochloride - viên nén bao phim - 50mg

Vascam viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vascam viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - amlodipin - viên nén - 5mg

Zolotan 10 Viên nén dài bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolotan 10 viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - zolpidem tartrat - viên nén dài bao phim - 10mg