Bisilkon Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisilkon

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - clotrimazol 100; betamethasone dipropionat 6,4mg; gentamicin sulphat tương đương 10mg gentamicin base -

Calcap Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcap viên nang mềm

mega lifesciences ltd. - vitamin a, d3, dibasic calci phosphat; calci carbonat - viên nang mềm - .

Cames ditil 500mg Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cames ditil 500mg

công ty cổ phần dược becamex - natri citicoline 522,5mg (tương đương 500mg citicoline base) -

Cebenol Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cebenol viên nang cứng

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg glucosamin base) 500mg - viên nang cứng - 500mg

Cefuroxim 250 Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefuroxim 250

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - cefuroxim axetil tương đương cefuroxim base 250mg -

Cefuroxim 500 Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefuroxim 500

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime base -

Cendein Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cendein

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - terpin hydrat 100 mg, codein base 10 mg -

Ceteco glucosamin Viên nang cứng (màu vàng) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceteco glucosamin viên nang cứng (màu vàng)

công ty cổ phần dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg - viên nang cứng (màu vàng)

Cimetidin Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - cimetidin hydroclorid tương đương cimetidin base 200mg -

Cimetidin Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - cimetidin hydroclorid tương đương cimetidin base 300mg -