Tiêu dao Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiêu dao viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu 267mg tương đương: sài hồ; bạch truật; gừng tươi; bạch linh; Đương quy; bạch thược; cam thảo; bạc hà; bột mịn dược liệu gồm: bạch linh; Đương quy; bạch thược; cam thảo - viên nang cứng - 257 mg; 257 mg; 257 mg; 190,3 mg; 190,3 mg; 190,3 mg; 173,1 mg; 52 mg; 66,7 mg; 66,7 mg; 66,7 mg; 32,9 mg

Siro Yên Miên Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro yên miên siro

công ty cổ phần dược phẩm hoa việt - bạch linh, hoàng kỳ, nhân sâm, đương quy, bạch truật, long nhãn, toan táo nhân, chích thảo, mộc hương, viễn chí - siro - 15g; 15g; 15g; 15g; 15g; 15g; 25g; 5g; 5g; 7,5g

Kiện tràng Hoa Linh Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kiện tràng hoa linh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - mộc hương; hoàng liên; bạch truật; bạch linh; Đảng sâm; nhục đậu khấu; trần bì; mạch nha; sơn tra; hoài sơn; sa nhân; thần khúc; cam thảo - viên nang cứng - 0,12g; 0,06g; 0,36g; 0,24g; 0,12g; 0,24g; 0,12g; 0,12g; 0,2g; 0,12g; 0,12g; 0,12g; 0,07g

Vị Thống Linh Viên hoàn cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vị thống linh viên hoàn cứng

cơ sở cao nghĩa Đường - thương truật; hậu phác; bạch truật; hương phụ; khương hoàng; sa nhân; mai mực; trần bì; cam thảo - viên hoàn cứng - 0,6538 g; 0,6538 g; 0,6538 g; 0,5938 g; 0,5138 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4738 g; 0,26 g

Cao lỏng Nữ linh tố Cao lỏng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng nữ linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Ích mẫu; Đương quy; bạch thược; bạch truật; sinh địa; xuyên khung; hương phụ; mẫu đơn bì; trần bì; diên hồ sách; cam thảo; natri benzoat; Đường trắng - cao lỏng - 15g; 13g; 13g; 13g; 10g; 10g; 8g; 5g; 5g; 4g; 3g; 0,46g; 23g

An thần Bảo Phương Cao lỏng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an thần bảo phương cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền bảo phương - long nhãn; Đương quy; mộc hương; Đại táo; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; viễn chí; hoàng kỳ; toan táo nhân; cam thảo - cao lỏng - 6g; 5g; 2g; 6g; 5g; 5g; 7,2g; 5g; 5g; 6g; 2g

Hoàn thập toàn đại bổ hoàn mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn thập toàn đại bổ hoàn mềm

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - Đảng sâm, bạch linh, bạch truật, cam thảo, xuyên khung, Đương qui, thục địa, bạch thược, hoàng kỳ, quế nhục - hoàn mềm - 1g; 0,65g; 0,65g; 0,21g; 0,3g; 0,6g; 1,0g; 0,6g; 0,45g; 0,24g

Thang đại bổ Thuốc thang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thang đại bổ thuốc thang

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - nhân sâm; ba kích; cốt toái bổ; hà thủ ô đỏ; hoài sơn; Đương quy; thục địa; bạch linh; xuyên khung; cát sâm; cam thảo; bạch thược; bạch truật; Đỗ trọng; câu kỷ tử; Đại táo; liên nhục; hoàng kỳ; kê huyết đằng; tục đoạn; Ý dĩ; ngưu tất; cẩu tích; thổ phục linh; ngũ gia bì; trần bì; thiên niên kiện - thuốc thang - 10 g; 20 g; 30 g; 20 g; 30 g; 25 g; 100 g; 20 g; 15 g; 60 g; 20 g; 20 g; 15 g; 15 g; 20 g; 50 g; 20 g; 30 g; 30 g; 20 g; 10 g; 4

Hương sa lục quân viên hoàn cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hương sa lục quân viên hoàn cứng

trung tâm ứng dụng khcn đông y đông dược - Đảng sâm, bạch linh, bạch truật, cam thảo bắc, trần bì, bán hạ chế, sa nhân, mộc hương - viên hoàn cứng - 6,74g; 6,74g; 6,74g; 6,74g; 3,37g; 2,69g; 1,74g; 1,10g.

Thủy Xương tô hiệp hoàn Viên hoàn mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thủy xương tô hiệp hoàn viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm yhct thủy xương - bạch truật ; bạch chỉ ; khương hoạt ; thăng ma ; bạc hà ; tất bát ; xuyên khung ; trầm hương ; mộc hương ; hương phụ ; tô diệp ; hoắc hương ; Ô dược ; phòng phong ; nhục đậu khấu ; tế tân - viên hoàn mềm - 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g